--

cò cưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cò cưa

+  

  • To perform badly on (a violin...)
  • To drag on
    • bàn cò cưa nửa ngày mới xong
      the discussions dragged on for half a day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cò cưa"
Lượt xem: 539